Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
07:39 06/15, 2024
  1. 1
    07:41 - 12:33
    4h 52min JPY 55.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit C10
    07:41
    07:45
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    91番のりば
    07:45
    08:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:05
    11:17
    Hinatayamasho-kita
    日当山小北
    Trạm Xe buýt
    11:17
    12:33
  2. 2
    07:41 - 13:01
    5h 20min JPY 56.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit C10
    07:41
    07:45
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    91番のりば
    07:45
    08:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:05
    11:27
    Kokubu Yamakataya Mae
    国分山形屋前
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:15
    Shigehisa Shako
    重久車庫
    Trạm Xe buýt
    12:15
    13:01
  3. 3
    07:41 - 13:16
    5h 35min JPY 56.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit C10
    07:41
    07:45
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    91番のりば
    07:45
    08:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:05
    11:59
    Kokubu Yamakataya Mae
    国分山形屋前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:46
    Nyuto
    入戸
    Trạm Xe buýt
    12:46
    13:16
  4. 4
    07:41 - 13:16
    5h 35min JPY 56.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit C10
    07:41
    07:45
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    91番のりば
    07:45
    08:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:05
    11:27
    Kokubu Yamakataya Mae
    国分山形屋前
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:30
    Kokubu Yamakataya Mae
    国分山形屋前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:46
    Nyuto
    入戸
    Trạm Xe buýt
    12:46
    13:16
  5. 5
    07:39 - 23:01
    15h 22min JPY 523.700
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    07:39
    23:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.