Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
22:25 06/22, 2024
  1. 1
    04:30 - 10:19
    5h 49min JPY 43.540 IC JPY 43.537 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:55
    05:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:18
    Roadside Station Miyakonojo NIQLL
    道の駅都城NIQLL
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:19
  2. 2
    05:58 - 11:19
    5h 21min JPY 48.190 IC JPY 48.187 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:31
    07:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:18
    Roadside Station Miyakonojo NIQLL
    道の駅都城NIQLL
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:19
  3. 3
    05:00 - 11:19
    6h 19min JPY 48.440 IC JPY 48.428 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    06:27
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:30
    07:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:18
    Roadside Station Miyakonojo NIQLL
    道の駅都城NIQLL
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:19
  4. 4
    22:28 - 11:49
    13h 21min JPY 69.440 IC JPY 69.418 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:57
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Moto-Yawata(JR)
    本八幡〔JR〕
    Ga
    North Exit
    00:50
    01:01
    Keisei-Yawata
    京成八幡
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:17
    06:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:48
    Roadside Station Miyakonojo NIQLL
    道の駅都城NIQLL
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:49
  5. 5
    22:25 - 12:53
    14h 28min JPY 662.900
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    22:25
    12:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.