Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
00:03 06/23, 2024
  1. 1
    06:40 - 11:49
    5h 9min JPY 36.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:48
    Roadside Station Miyakonojo NIQLL
    道の駅都城NIQLL
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:49
  2. 2
    07:15 - 12:50
    5h 35min JPY 17.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    10:18
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    10:18
    10:22
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    10:28
    12:01
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:03
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:35
    Okimizu Shisho Mae
    沖水支所前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:50
  3. 3
    06:40 - 12:50
    6h 10min JPY 17.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    10:18
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    10:18
    10:22
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    10:28
    12:01
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:03
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:35
    Okimizu Shisho Mae
    沖水支所前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:50
  4. 4
    05:45 - 12:50
    7h 5min JPY 16.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:03
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    10:18
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    10:18
    10:22
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    10:28
    12:01
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:03
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:35
    Okimizu Shisho Mae
    沖水支所前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:50
  5. 5
    00:03 - 05:57
    5h 54min JPY 192.090
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    00:03
    05:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.