Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
19:54 06/12, 2024
  1. 1
    03:54 - 10:10
    6h 16min JPY 59.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:40
    09:56
    Kyocera Hayato Plant Mae
    京セラ隼人工場前
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:10
  2. 2
    05:56 - 11:22
    5h 26min JPY 58.840 IC JPY 58.837 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:33
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    07:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:27
    08:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:05
    11:19
    Hayato Onsen Byoin Mae
    隼人温泉病院前
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:22
  3. 3
    05:37 - 11:22
    5h 45min JPY 57.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    07:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    07:21
    07:25
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    西口4番のりば
    07:30
    08:23
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:05
    11:19
    Hayato Onsen Byoin Mae
    隼人温泉病院前
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:22
  4. 4
    22:40 - 11:22
    12h 42min JPY 51.800 IC JPY 51.792 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:50
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:36
    06:59
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:05
    11:19
    Hayato Onsen Byoin Mae
    隼人温泉病院前
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:22
  5. 5
    19:54 - 12:41
    16h 47min JPY 563.900
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    19:54
    12:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.