Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
23:26 05/31, 2024
  1. 1
    06:36 - 15:22
    8h 46min JPY 52.810 IC JPY 52.809 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    06:36
    06:43
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:43
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:50
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Back Exit
    13:50
    13:57
    Nishimachi (Miyakonojo)
    西町(都城市)
    Trạm Xe buýt
    14:44
    15:12
    Oishi Iriguchi
    大石入口
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:22
  2. 2
    05:50 - 15:22
    9h 32min JPY 46.310 IC JPY 46.309 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:28
    09:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:07
    Kitaharacho (Miyazaki)
    北原町(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:09
    General Culture Hall Mae
    総合文化ホール前
    Trạm Xe buýt
    14:32
    15:12
    Oishi Iriguchi
    大石入口
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:22
  3. 3
    05:45 - 15:22
    9h 37min JPY 44.750 IC JPY 44.728 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:24
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:25
    09:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:43
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:46
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    13:46
    13:48
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:12
    Oishi Iriguchi
    大石入口
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:22
  4. 4
    05:45 - 15:22
    9h 37min JPY 49.190 IC JPY 49.168 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:24
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:07
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:21
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:21
    09:23
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:43
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:50
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Back Exit
    13:50
    13:57
    Nishimachi (Miyakonojo)
    西町(都城市)
    Trạm Xe buýt
    14:44
    15:12
    Oishi Iriguchi
    大石入口
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:22
  5. 5
    23:26 - 16:37
    17h 11min JPY 649.500
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    23:26
    16:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.