Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
07:24 06/09, 2024
  1. 1
    08:21 - 15:18
    6h 57min JPY 90.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:59
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:09
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    14:09
    14:16
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:54
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:56
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:18
    Tohokucho (Takasaki Tourist)
    都北町〔高崎観光〕
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:18
  2. 2
    07:48 - 15:28
    7h 40min JPY 72.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:25
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:28
  3. 3
    07:34 - 15:28
    7h 54min JPY 89.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:14
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:30
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:25
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:28
  4. 4
    09:19 - 17:24
    8h 5min JPY 73.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:39
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:03
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    17:03
    17:05
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:21
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:24
  5. 5
    07:24 - 15:11
    31h 47min JPY 767.310
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    07:24
    15:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.