Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → goal

Xuất phát lúc
00:42 05/29, 2024
  1. 1
    06:17 - 11:20
    5h 3min JPY 13.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:30
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:48
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    08:48
    08:52
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    10:31
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:33
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:18
    Tohokucho (Takasaki Tourist)
    都北町〔高崎観光〕
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:20
  2. 2
    06:17 - 11:22
    5h 5min JPY 13.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:30
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:48
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    08:48
    08:52
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    10:31
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:33
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:21
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:22
  3. 3
    05:41 - 12:36
    6h 55min JPY 12.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    05:41
    05:50
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    08:19
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:32
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:30
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    09:30
    09:34
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    11:10
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:12
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:35
    Shiwachi Shogakko
    志和池小学校
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:37
    Shiwachi
    志和池
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:35
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:36
  4. 4
    06:06 - 12:53
    6h 47min JPY 8.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:06
    06:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:15
    08:17
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:25
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    09:05
    12:18
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:20
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:41
    Kamikanada (Bus)
    上金田(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:53
  5. 5
    00:42 - 04:47
    4h 5min JPY 149.710
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    00:42
    04:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.