Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
01:06 06/13, 2024
  1. 1
    06:12 - 12:01
    5h 49min JPY 22.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:46
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    11:21
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    11:21
    11:23
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:52
    Colg. of Tech. Mae (Miyazaki Kotsu)
    高専前〔宮崎交通〕
    Trạm Xe buýt
    11:52
    12:01
  2. 2
    06:03 - 12:01
    5h 58min JPY 22.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:20
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:46
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    11:21
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    11:21
    11:23
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:52
    Colg. of Tech. Mae (Miyazaki Kotsu)
    高専前〔宮崎交通〕
    Trạm Xe buýt
    11:52
    12:01
  3. 3
    07:01 - 12:53
    5h 52min JPY 20.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:43
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    10:18
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    10:18
    10:22
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    10:28
    12:01
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:03
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:41
    Kamikanada (Bus)
    上金田(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:53
  4. 4
    07:01 - 13:23
    6h 22min JPY 20.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:43
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    10:18
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    10:18
    10:22
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    10:28
    12:01
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:03
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:57
    Sakaemachi (Miyakonojo)
    栄町(都城市)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:22
    Tohokucho (Takasaki Tourist)
    都北町〔高崎観光〕
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:23
  5. 5
    01:06 - 08:48
    7h 42min JPY 285.200
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    01:06
    08:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.