Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
19:41 05/26, 2024
  1. 1
    05:51 - 09:21
    3h 30min JPY 31.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    05:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    05:52
    05:57
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:21
  2. 2
    05:51 - 09:21
    3h 30min JPY 31.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    05:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    05:52
    05:57
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:21
  3. 3
    05:31 - 09:21
    3h 50min JPY 31.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    05:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    05:57
    06:05
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:21
  4. 4
    21:45 - 10:00
    12h 15min JPY 18.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    21:54
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    21:54
    21:59
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:43
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    07:43
    07:47
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    07:53
    09:23
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:25
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:58
    Tohokucho (Takasaki Tourist)
    都北町〔高崎観光〕
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:00
  5. 5
    19:41 - 05:29
    9h 48min JPY 330.700
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    19:41
    05:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.