Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
06:02 05/26, 2024
  1. 1
    06:40 - 13:11
    6h 31min JPY 31.330 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:10
    Shiritsu toshokan mae (Miyakonojo Nakamachi)
    市立図書館前(都城市中町)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:39
    Miyakobaru Municipal housing Mae
    都原市営住宅前
    Trạm Xe buýt
    12:39
    13:11
  2. 2
    06:40 - 13:11
    6h 31min JPY 31.300 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:12
    Nishi Hirokuchi
    西広口
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:39
    Miyakobaru Municipal housing Mae
    都原市営住宅前
    Trạm Xe buýt
    12:39
    13:11
  3. 3
    07:15 - 14:10
    6h 55min JPY 19.820 IC JPY 19.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:34
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    08:52
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    08:52
    09:04
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:11
    11:36
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:06
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Main Exit
    13:06
    14:10
  4. 4
    07:55 - 15:01
    7h 6min JPY 19.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:55
    08:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    08:07
    08:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:00
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    11:36
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:06
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Back Exit
    13:06
    13:13
    Nishimachi (Miyakonojo)
    西町(都城市)
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:55
    Yokoichi (Miyazaki)
    横市(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:01
  5. 5
    06:02 - 12:15
    6h 13min JPY 162.570
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    06:02
    12:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.