Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
04:56 06/26, 2024
  1. 1
    05:45 - 12:50
    7h 5min JPY 54.230 IC JPY 54.227 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    10:00
    10:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:10
    10:56
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:56
    10:59
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:05
    12:44
    Noshitaguchi Satsumakinzangura Iriguchi
    野下口薩摩金山蔵入口
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:50
  2. 2
    05:45 - 12:50
    7h 5min JPY 53.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    06:48
    06:52
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:55
    07:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    10:00
    10:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:10
    10:56
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:56
    10:59
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:05
    12:44
    Noshitaguchi Satsumakinzangura Iriguchi
    野下口薩摩金山蔵入口
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:50
  3. 3
    05:45 - 12:50
    7h 5min JPY 54.080 IC JPY 54.077 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    10:00
    10:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:30
    11:08
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    11:08
    11:18
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:05
    Kamimuragakuen-mae
    神村学園前
    Ga
    12:05
    12:09
    Kamimuragakuen-mae (Bus)
    神村学園前(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:44
    Noshitaguchi Satsumakinzangura Iriguchi
    野下口薩摩金山蔵入口
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:50
  4. 4
    06:23 - 14:05
    7h 42min JPY 58.390 IC JPY 58.387 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:53
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:15
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:30
    08:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:30
    12:08
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    12:08
    12:18
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:12
    Kobanchaya
    木場茶屋
    Ga
    13:12
    13:15
    Kobanchaya (Bus)
    木場茶屋(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:59
    Noshitaguchi Satsumakinzangura Iriguchi
    野下口薩摩金山蔵入口
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:05
  5. 5
    04:56 - 19:59
    15h 3min JPY 689.100
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    04:56
    19:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.