Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Utsunomiya → goal

Xuất phát lúc
05:45 06/03, 2024
  1. 1
    07:40 - 13:34
    5h 54min JPY 47.340 IC JPY 47.337 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:06
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:11
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:25
    Mimata
    三股
    Ga
    13:25
    13:34
  2. 2
    07:40 - 13:34
    5h 54min JPY 52.180 IC JPY 52.179 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:22
    09:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:06
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:11
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:25
    Mimata
    三股
    Ga
    13:25
    13:34
  3. 3
    06:14 - 13:40
    7h 26min JPY 49.580 IC JPY 49.577 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:06
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:11
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:25
    Mimata
    三股
    Ga
    13:25
    13:27
    JR Mimata Eki-mae
    JR三股駅前
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:39
    Nagakura Iin-mae
    長倉医院前
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:40
  4. 4
    06:36 - 13:50
    7h 14min JPY 46.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    06:36
    06:40
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    06:40
    09:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:43
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:41
    Mimata
    三股
    Ga
    13:41
    13:50
  5. 5
    05:45 - 22:45
    17h 0min JPY 542.800
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    05:45
    22:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.