Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
07:32 05/28, 2024
  1. 1
    09:41 - 14:25
    4h 44min JPY 34.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    09:41
    09:48
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:11
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:43
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:46
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    13:46
    14:25
  2. 2
    09:37 - 14:25
    4h 48min JPY 34.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    09:37
    09:45
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:43
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:46
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    13:46
    14:25
  3. 3
    07:47 - 15:04
    7h 17min JPY 22.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:28
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    11:28
    11:32
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    11:38
    13:08
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:10
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:34
    General Culture Hall Mae
    総合文化ホール前
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:36
    Kitaharacho (Miyazaki)
    北原町(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:51
    Kita Hirowara
    北広原
    Trạm Xe buýt
    14:51
    15:04
  4. 4
    08:11 - 15:34
    7h 23min JPY 32.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    09:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    12:40
    14:00
    Naka Morizono
    中森園
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:33
    Hirokuchi
    広口
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:37
    Hirokuchi
    広口
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:34
    Kami Go Monji
    上五文字
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:34
  5. 5
    07:32 - 17:39
    10h 7min JPY 332.400
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    07:32
    17:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.