Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
08:06 05/27, 2024
  1. 1
    08:56 - 13:24
    4h 28min JPY 23.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:08
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:14
    Kitago
    北郷
    Ga
    12:14
    12:16
    Kitago Sta.
    北郷駅
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:21
    ホテルジェイズ日南リゾート
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:24
  2. 2
    08:13 - 14:48
    6h 35min JPY 16.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    09:46
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    12:07
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:29
    Kitago
    北郷
    Ga
    13:29
    13:31
    Kitago Sta.
    北郷駅
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:06
    Sakura Arena (Miyazaki)
    さくらアリーナ(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:45
    ホテルジェイズ日南リゾート
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:48
  3. 3
    08:13 - 14:48
    6h 35min JPY 13.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:30
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    09:30
    09:34
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    11:44
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:54
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:29
    Kitago
    北郷
    Ga
    13:29
    13:31
    Kitago Sta.
    北郷駅
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:06
    Sakura Arena (Miyazaki)
    さくらアリーナ(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:45
    ホテルジェイズ日南リゾート
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:48
  4. 4
    12:03 - 16:08
    4h 5min JPY 27.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:55
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:40
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:40
    Kitago
    北郷
    Ga
    15:40
    15:42
    Kitago Sta.
    北郷駅
    Trạm Xe buýt
    15:44
    16:05
    ホテルジェイズ日南リゾート
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:08
  5. 5
    08:06 - 12:31
    4h 25min JPY 109.310
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    08:06
    12:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.