Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
19:23 06/26, 2024
  1. 1
    19:26 - 09:09
    13h 43min JPY 24.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    22:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:28
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    08:28
    08:35
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:35
    09:04
    Special Support Education School Mae (Kagoshima)
    特別支援学校前(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:09
  2. 2
    22:32 - 10:16
    11h 44min JPY 21.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    05:19
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:19
    05:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    05:39
    07:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:10
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    09:10
    09:17
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:40
    10:07
    Yoshino Yochien Mae
    吉野幼稚園前
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:16
  3. 3
    22:32 - 10:19
    11h 47min JPY 20.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    06:50
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    06:50
    07:03
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:34
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    09:34
    09:41
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:45
    10:14
    Special Support Education School Mae (Kagoshima)
    特別支援学校前(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:19
  4. 4
    22:32 - 10:19
    11h 47min JPY 20.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    06:50
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    06:50
    07:03
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:10
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:46
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    09:46
    09:49
    Sakaemachi (Kagoshima)
    栄町(鹿児島市)
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:14
    Special Support Education School Mae (Kagoshima)
    特別支援学校前(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:19
  5. 5
    19:23 - 03:25
    8h 2min JPY 238.880
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    19:23
    03:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.