Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
06:08 06/04, 2024
  1. 1
    06:17 - 11:53
    5h 36min JPY 35.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:19
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    06:19
    06:26
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:56
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:08
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:49
    Obi Joshita
    飫肥城下
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:53
  2. 2
    08:23 - 13:23
    5h 0min JPY 35.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:25
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    08:25
    08:30
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:19
    Obi Joshita
    飫肥城下
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:23
  3. 3
    09:19 - 13:58
    4h 39min JPY 34.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:21
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    09:21
    09:28
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:54
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:11
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:37
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:40
    Obi
    飫肥
    Ga
    13:40
    13:58
  4. 4
    09:08 - 13:58
    4h 50min JPY 32.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:10
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    09:10
    09:15
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:54
    Obi Joshita
    飫肥城下
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:58
  5. 5
    06:08 - 16:30
    10h 22min JPY 349.800
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    06:08
    16:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.