Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
09:29 06/15, 2024
  1. 1
    10:20 - 16:34
    6h 14min JPY 48.610 IC JPY 48.607 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:10
    15:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:20
    16:08
    Shiyakusho Mae (Kagoshima)
    市役所前(鹿児島市)
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:11
    Shiyakusho Mae (Kagoshima)
    市役所前(鹿児島市)
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:14
    Kagoshima-eki-mae (Bus)
    鹿児島駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:34
  2. 2
    10:20 - 16:47
    6h 27min JPY 53.230 IC JPY 53.227 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:28
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:25
    15:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:30
    16:08
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    16:08
    16:12
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:20
    16:36
    Shimizucho (Kagoshima)
    清水町(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:47
  3. 3
    10:20 - 16:47
    6h 27min JPY 53.210 IC JPY 53.207 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:28
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:25
    15:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:30
    16:18
    Shiyakusho Mae (Kagoshima)
    市役所前(鹿児島市)
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:22
    Shiyakusho Mae (Kagoshima)
    市役所前(鹿児島市)
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:36
    Shimizucho (Kagoshima)
    清水町(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:47
  4. 4
    09:43 - 16:47
    7h 4min JPY 53.300 IC JPY 53.297 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:43
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:25
    15:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:30
    16:08
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    16:08
    16:12
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:20
    16:36
    Shimizucho (Kagoshima)
    清水町(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:47
  5. 5
    09:29 - 00:11
    14h 42min JPY 436.920
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    09:29
    00:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.