Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
104:20 - 10:326h 12min JPY 40.300 Đổi tàu 2 lần
- Hamamatsu
- 浜松
- Ga
- North Exit
04:20Walk248m 5min- Hamamatsu Sta.
- 浜松駅
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
04:258 StopsEntetsu Bus [e-wing]đến Chubu Int'l Airport Dai 1 TerminalJPY 3.500 2h 15minHamamatsu Sta. Đến Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal Bảng giờ- Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
- 中部国際空港第1ターミナル
- Trạm Xe buýt
06:40Walk365m 2min08:101 StopsSNASNA115 đến Kagoshima AirportJPY 35.400 1h 20minChubu Int'l Airport Đến Kagoshima Airport Bảng giờ- Kagoshima Airport
- 鹿児島空港
- Sân bay
09:35Walk171m 3min- Kagoshima Airport
- 鹿児島空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
09:402 Stops鹿児島交通 鹿児島空港-市役所前(鹿児島)đến Shiyakusho Mae (Kagoshima)JPY 1.400 46minKagoshima Airport Đến Tenmonkan Bảng giờ- Tenmonkan
- 天文館
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
10:26Walk515m 6min -
206:20 - 12:025h 42min JPY 63.840 IC JPY 63.837 Đổi tàu 3 lần06:208 StopsKodamaKodama 808 đến Tokyo Sân ga: 5 Lên xe: BackJPY 4.510 1h 32min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh 08:024 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 113minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
08:27Walk0m 2min09:051 StopsANAANA621 đến Kagoshima Airport Sân ga: Terminal 2JPY 54.200 1h 50minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kagoshima Airport Bảng giờ- Kagoshima Airport
- 鹿児島空港
- Sân bay
11:00Walk171m 3min- Kagoshima Airport
- 鹿児島空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
11:102 Stops鹿児島交通 鹿児島空港-鹿児島本港đến Kagoshima honkou kosokusen terminalJPY 1.400 46minKagoshima Airport Đến Tenmonkan Bảng giờ- Tenmonkan
- 天文館
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
11:56Walk515m 6min -
307:50 - 13:025h 12min JPY 57.590 IC JPY 57.587 Đổi tàu 3 lần07:503 StopsHikariHikari 634 đến Tokyo Sân ga: 5 Lên xe: BackJPY 4.510 1h 11min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh 09:134 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 112minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:36Walk0m 2min10:101 StopsJALJAL645 đến Kagoshima Airport Sân ga: Terminal 1JPY 47.950 1h 45minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kagoshima Airport Bảng giờ- Kagoshima Airport
- 鹿児島空港
- Sân bay
12:00Walk171m 3min- Kagoshima Airport
- 鹿児島空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
12:102 Stops鹿児島交通 鹿児島空港-市役所前(鹿児島)đến Shiyakusho Mae (Kagoshima)JPY 1.400 46minKagoshima Airport Đến Tenmonkan Bảng giờ- Tenmonkan
- 天文館
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
12:56Walk515m 6min -
406:28 - 13:126h 44min JPY 26.580 Đổi tàu 2 lần06:287 StopsKodamaKodama 763 đến Shin-osaka Sân ga: 6 Lên xe: Middle1h 41minHamamatsu Đến Shin-osaka Bảng giờ08:5312 StopsSakuraSakura 547 đến Kagoshimachuo Sân ga: 20JPY 14.850 4h 0min
JPY 11.540 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 12.600 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 23.520 Toa Xanh - Kagoshima-chuo
- 鹿児島中央
- Ga
- Sakurajima Exit(East)
12:53Walk358m 7min- Kagoshima-chuo Sta.
- 鹿児島中央駅
- Trạm Xe buýt
- 東15のりば
13:001 StopsKagoshima Kotsu [32-1] Kinseicho-Kamoike Portđến Kamoike PortJPY 190 5minKagoshima-chuo Sta. Đến Shinyashiki (Kagoshima) Bảng giờ- Shinyashiki (Kagoshima)
- 新屋敷(鹿児島県)
- Trạm Xe buýt
13:05Walk548m 7min -
502:28 - 15:3313h 5min JPY 435.070
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.