Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
13:26 06/08, 2024
  1. 1
    13:57 - 21:02
    7h 5min JPY 55.120 IC JPY 55.117 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:55
    15:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    18:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:00
    20:12
    Sakurajima-guchi
    桜島口
    Trạm Xe buýt
    20:12
    21:02
  2. 2
    13:57 - 21:02
    7h 5min JPY 61.350 IC JPY 61.349 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:56
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:18
    16:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:00
    20:12
    Sakurajima-guchi
    桜島口
    Trạm Xe buýt
    20:12
    21:02
  3. 3
    13:57 - 21:02
    7h 5min JPY 54.910 IC JPY 54.907 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    15:06
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:00
    16:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    18:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:00
    20:12
    Sakurajima-guchi
    桜島口
    Trạm Xe buýt
    20:12
    21:02
  4. 4
    13:57 - 21:02
    7h 5min JPY 60.580 IC JPY 60.579 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:33
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:56
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:18
    16:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:00
    20:12
    Sakurajima-guchi
    桜島口
    Trạm Xe buýt
    20:12
    21:02
  5. 5
    13:26 - 05:05
    15h 39min JPY 569.900
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    13:26
    05:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.