Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
03:05 06/09, 2024
  1. 1
    06:08 - 11:06
    4h 58min JPY 17.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:01
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:37
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    07:37
    07:44
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:08
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:50
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:00
    10:50
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:50
    11:06
  2. 2
    06:08 - 11:10
    5h 2min JPY 17.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:01
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:37
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    07:37
    07:44
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:08
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:50
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:00
    10:48
    Kinseicho
    金生町
    Trạm Xe buýt
    降車場
    10:48
    10:52
    Kinseicho
    金生町
    Trạm Xe buýt
    金3のりば
    11:04
    11:09
    Nanrinji
    南林寺
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:10
  3. 3
    05:29 - 11:37
    6h 8min JPY 22.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:10
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    06:10
    06:18
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    11:04
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    11:04
    11:11
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    5・6
    11:13
    11:32
    Daimonguchi (Kagoshima)
    大門口(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:37
  4. 4
    06:08 - 11:42
    5h 34min JPY 22.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:47
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    06:47
    06:55
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    11:11
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    11:11
    11:18
    Kagoshimachuo-eki-mae
    鹿児島中央駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:28
    Izuro-dori
    いづろ通
    Ga
    11:28
    11:42
  5. 5
    03:05 - 13:41
    10h 36min JPY 394.700
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    03:05
    13:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.