Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
15:58 06/12, 2024
  1. 1
    16:05 - 00:43
    8h 38min JPY 66.580 IC JPY 66.579 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:56
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:05
    19:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:36
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    West Exit
    23:36
    00:43
  2. 2
    16:05 - 00:43
    8h 38min JPY 66.580 IC JPY 66.579 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:56
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:05
    19:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:36
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    West Exit
    23:36
    00:43
  3. 3
    17:52 - 09:07
    15h 15min JPY 29.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    20:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    20:51
    20:59
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    21:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:28
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    08:28
    08:35
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    08:45
    09:01
    Seiryo 6Chome
    西陵六丁目
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:07
  4. 4
    16:17 - 10:15
    17h 58min JPY 26.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    18:51
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    20:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:19
    20:29
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    21:00
    08:02
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:15
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:46
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    09:46
    09:53
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    09:57
    10:09
    Seiryo 2Chome
    西陵二丁目
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:15
  5. 5
    15:58 - 05:58
    14h 0min JPY 541.500
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    15:58
    05:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.