Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
02:24 06/18, 2024
  1. 1
    06:11 - 07:43
    1h 32min JPY 6.730 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:08
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    07:08
    07:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東15のりば
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    天保山(ハローワーク前)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    天保山(中央消防署前)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    07:43
    Yojiro 2Chome
    与次郎二丁目
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:43
  2. 2
    06:11 - 07:52
    1h 41min JPY 6.770 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:08
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    07:08
    07:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東15のりば
    07:31
    07:51
    Yojiro 2Chome
    与次郎二丁目
    Trạm Xe buýt
    07:51
    07:52
  3. 3
    06:36 - 08:00
    1h 24min JPY 6.770 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:32
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    07:32
    07:39
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東15のりば
    07:40
    07:50
    Prefectural Office Mae (Kagoshima)
    県庁前(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:00
  4. 4
    06:03 - 10:08
    4h 5min JPY 4.290 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:03
    06:08
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:08
    09:35
    Kagoshima Chuo Sta.
    鹿児島中央駅前〔南国高速BT〕
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:38
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東15のりば
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    天保山(ハローワーク前)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    天保山(中央消防署前)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    10:08
    Yojiro 2Chome
    与次郎二丁目
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:08
  5. 5
    02:24 - 04:54
    2h 30min JPY 58.710
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    02:24
    04:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.