Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
05:31 06/14, 2024
  1. 1
    08:07 - 14:46
    6h 39min JPY 84.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    13:35
    13:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:45
    14:23
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    14:23
    14:33
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:41
    Minamikagoshima
    南鹿児島
    Ga
    14:41
    14:46
  2. 2
    08:29 - 15:03
    6h 34min JPY 88.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    13:50
    13:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:00
    14:38
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    14:38
    14:41
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東16のりば
    14:48
    15:02
    Minamikagoshima-eki-mae (Bus)
    南鹿児島駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:03
  3. 3
    08:07 - 15:03
    6h 56min JPY 88.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    13:50
    13:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:00
    14:38
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    14:38
    14:41
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東16のりば
    14:48
    15:02
    Minamikagoshima-eki-mae (Bus)
    南鹿児島駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:03
  4. 4
    08:07 - 15:06
    6h 59min JPY 84.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    13:35
    13:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:45
    14:23
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    14:23
    14:26
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東16のりば
    14:50
    15:05
    Minamikagoshima-eki-mae (Bus)
    南鹿児島駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:06
  5. 5
    05:31 - 09:38
    28h 7min JPY 672.500
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    05:31
    09:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.