Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
19:15 06/19, 2024
  1. 1
    03:30 - 09:44
    6h 14min JPY 32.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:30
    03:35
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:35
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:25
    08:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:40
    09:18
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    09:18
    09:21
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東16のりば
    09:27
    09:44
    Nikenjaya (Kagoshima)( Bus)
    二軒茶屋(鹿児島県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:44
  2. 2
    19:30 - 10:20
    14h 50min JPY 37.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:50
    21:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:46
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:09
    Minamikagoshima
    南鹿児島
    Ga
    10:09
    10:20
  3. 3
    22:33 - 11:04
    12h 31min JPY 52.670 IC JPY 52.662 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    00:14
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    00:14
    00:24
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:03
    06:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:36
    06:59
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:50
    10:28
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    10:28
    10:31
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東16のりば
    10:47
    11:04
    Nikenjaya (Kagoshima)( Bus)
    二軒茶屋(鹿児島県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:04
  4. 4
    22:33 - 11:09
    12h 36min JPY 52.620 IC JPY 52.612 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    00:03
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:42
    04:55
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:36
    06:59
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:50
    10:36
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:36
    10:41
    Temmonkan-dori
    天文館通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:05
    Nikendyaya
    二軒茶屋(鹿児島県)
    Ga
    11:05
    11:09
  5. 5
    19:15 - 11:36
    16h 21min JPY 453.480
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    19:15
    11:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.