Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
09:48 06/05, 2024
  1. 1
    11:33 - 16:36
    5h 3min JPY 54.570 IC JPY 54.567 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:25
    15:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:30
    16:08
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    16:08
    16:18
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:24
    Minamikagoshima
    南鹿児島
    Ga
    16:24
    16:32
    Minamisho-mae (Kagoshima Shineicho)
    南小前〔鹿児島市新栄町〕
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:33
    Nikenjaya (Kagoshima)( Bus)
    二軒茶屋(鹿児島県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:36
  2. 2
    09:54 - 16:41
    6h 47min JPY 46.680 IC JPY 46.677 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:35
    12:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:10
    15:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:20
    16:06
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:06
    16:11
    Temmonkan-dori
    天文館通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:34
    Nikendyaya
    二軒茶屋(鹿児島県)
    Ga
    16:34
    16:41
  3. 3
    10:26 - 16:45
    6h 19min JPY 52.260 IC JPY 52.257 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:25
    15:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:30
    16:21
    Taniyama Dentei
    谷山電停(鹿交5番線・空港線専用)
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:24
    Taniyama Tram Stop
    谷山電停
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:42
    Minamiko
    南港
    Trạm Xe buýt
    16:42
    16:45
  4. 4
    10:14 - 16:45
    6h 31min JPY 47.300 IC JPY 47.299 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:43
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:38
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:10
    15:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:30
    16:21
    Taniyama Dentei
    谷山電停(鹿交5番線・空港線専用)
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:24
    Taniyama Tram Stop
    谷山電停
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:42
    Minamiko
    南港
    Trạm Xe buýt
    16:42
    16:45
  5. 5
    09:48 - 01:59
    16h 11min JPY 445.470
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    09:48
    01:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.