Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
21:33 06/23, 2024
  1. 1
    22:15 - 09:03
    10h 48min JPY 19.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:28
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:47
    Usuki
    宇宿
    Ga
    08:47
    09:03
  2. 2
    22:15 - 09:16
    11h 1min JPY 18.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:38
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:28
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    08:28
    08:35
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東16のりば
    08:50
    09:15
    Daiichi Mokuzai Danchi
    第一木材団地
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:16
  3. 3
    05:01 - 10:29
    5h 28min JPY 20.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:46
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:09
    Minamikagoshima
    南鹿児島
    Ga
    10:09
    10:15
    Minamikagoshima-eki-mae
    南鹿児島駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:20
    Sasanuki
    笹貫
    Ga
    10:20
    10:29
  4. 4
    05:01 - 10:31
    5h 30min JPY 20.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:46
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:09
    Minamikagoshima
    南鹿児島
    Ga
    10:09
    10:17
    Minamisho-mae (Kagoshima Shineicho)
    南小前〔鹿児島市新栄町〕
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:24
    Sasanuki (Bus)
    笹貫(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:31
  5. 5
    21:33 - 06:20
    8h 47min JPY 258.300
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    21:33
    06:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.