Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
06:11 06/08, 2024
  1. 1
    06:52 - 11:36
    4h 44min JPY 17.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    06:58
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:58
    07:05
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    07:33
    07:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:58
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:50
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:10
    10:48
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    10:48
    10:58
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:15
    Taniyama(Ibusukimakurazaki Line)
    谷山(指宿枕崎線)
    Ga
    11:15
    11:36
  2. 2
    06:35 - 11:36
    5h 1min JPY 18.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    07:33
    07:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:58
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:50
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:10
    10:48
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    10:48
    10:51
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東16のりば
    10:51
    11:27
    Shinei Tabase
    新永田橋
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:30
    Shinei Tabase
    新永田橋
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:34
    Asahimachi (Kagoshima)
    旭町(鹿児島市)
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:36
  3. 3
    06:21 - 12:08
    5h 47min JPY 22.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:34
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    11:04
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    11:04
    11:11
    Kagoshimachuo-eki-mae
    鹿児島中央駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:29
    Korimoto(Kagoshima)
    郡元(鹿児島市電)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:51
    Taniyama(Kagoshima)
    谷山(鹿児島市電)
    Ga
    11:51
    12:08
  4. 4
    06:55 - 12:10
    5h 15min JPY 22.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    11:11
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:49
    Taniyama(Ibusukimakurazaki Line)
    谷山(指宿枕崎線)
    Ga
    11:49
    12:10
  5. 5
    06:11 - 16:24
    10h 13min JPY 341.500
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    06:11
    16:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.