Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
14:02 06/01, 2024
  1. 1
    14:17 - 20:46
    6h 29min JPY 41.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    15:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    15:29
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    15:29
    15:37
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:07
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    19:21
    Aburatsu
    油津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:31
    Osuminatsui
    大隅夏井
    Ga
    20:31
    20:46
  2. 2
    14:05 - 20:46
    6h 41min JPY 41.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    14:39
    14:47
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    14:50
    15:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:07
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    19:21
    Aburatsu
    油津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:31
    Osuminatsui
    大隅夏井
    Ga
    20:31
    20:46
  3. 3
    14:05 - 20:46
    6h 41min JPY 41.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    14:39
    14:47
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    14:50
    15:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:07
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    19:21
    Aburatsu
    油津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:31
    Osuminatsui
    大隅夏井
    Ga
    20:31
    20:46
  4. 4
    14:03 - 20:46
    6h 43min JPY 37.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    14:57
    15:07
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:10
    15:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:07
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    19:21
    Aburatsu
    油津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:31
    Osuminatsui
    大隅夏井
    Ga
    20:31
    20:46
  5. 5
    14:02 - 02:25
    12h 23min JPY 408.560
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    14:02
    02:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.