Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
11:29 05/24, 2024
  1. 1
    11:53 - 18:52
    6h 59min JPY 36.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    12:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    12:57
    13:05
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:36
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    18:37
    Osuminatsui
    大隅夏井
    Ga
    18:37
    18:52
  2. 2
    12:57 - 19:24
    6h 27min JPY 30.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:25
    13:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:20
    16:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    16:50
    18:41
    Shibushi Sta. Mae
    志布志駅前
    Trạm Xe buýt
    18:41
    18:46
    Shibushi
    志布志
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:09
    Osuminatsui
    大隅夏井
    Ga
    19:09
    19:24
  3. 3
    11:53 - 19:24
    7h 31min JPY 35.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    12:12
    12:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:59
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:04
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:20
    16:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    16:50
    18:41
    Shibushi Sta. Mae
    志布志駅前
    Trạm Xe buýt
    18:41
    18:46
    Shibushi
    志布志
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:09
    Osuminatsui
    大隅夏井
    Ga
    19:09
    19:24
  4. 4
    11:50 - 19:24
    7h 34min JPY 34.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    13:13
    13:19
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    14:21
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:26
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:20
    16:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    16:50
    18:41
    Shibushi Sta. Mae
    志布志駅前
    Trạm Xe buýt
    18:41
    18:46
    Shibushi
    志布志
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:09
    Osuminatsui
    大隅夏井
    Ga
    19:09
    19:24
  5. 5
    11:29 - 23:22
    11h 53min JPY 429.700
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    11:29
    23:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.