Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
08:28 05/26, 2024
  1. 1
    10:07 - 18:52
    8h 45min JPY 56.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    10:07
    10:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:10
    11:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:36
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    18:37
    Osuminatsui
    大隅夏井
    Ga
    18:37
    18:52
  2. 2
    10:07 - 18:52
    8h 45min JPY 56.020 IC JPY 56.015 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    10:07
    10:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:10
    11:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:55
    12:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:36
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    18:37
    Osuminatsui
    大隅夏井
    Ga
    18:37
    18:52
  3. 3
    09:57 - 18:52
    8h 55min JPY 55.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    09:57
    10:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    12:34
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:36
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    18:37
    Osuminatsui
    大隅夏井
    Ga
    18:37
    18:52
  4. 4
    09:15 - 18:52
    9h 37min JPY 56.300 IC JPY 56.286 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:11
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:24
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:55
    12:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:36
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    18:37
    Osuminatsui
    大隅夏井
    Ga
    18:37
    18:52
  5. 5
    08:28 - 23:46
    15h 18min JPY 492.410
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    08:28
    23:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.