Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
18:29 05/24, 2024
  1. 1
    20:07 - 06:58
    10h 51min JPY 13.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    21:51
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    21:51
    21:58
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東15のりば
    22:12
    22:43
    Kamoike Port
    鴨池港
    Trạm Xe buýt
    22:43
    22:46
    Kamoike Port [Sea Route]
    鴨池港〔航路〕
    Cảng
    05:20
    06:00
    Tarumizu Port [Sea Route]
    垂水港〔航路〕
    Cảng
    06:02
    06:05
    Tarumizu Port
    垂水港
    Trạm Xe buýt
    06:16
    06:52
    Kokutai Mae (Kagoshima)
    航空隊前(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:58
  2. 2
    19:43 - 06:58
    11h 15min JPY 13.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    21:39
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    21:39
    21:46
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東15のりば
    21:52
    22:19
    Kamoike Port
    鴨池港
    Trạm Xe buýt
    22:19
    22:22
    Kamoike Port [Sea Route]
    鴨池港〔航路〕
    Cảng
    05:20
    06:00
    Tarumizu Port [Sea Route]
    垂水港〔航路〕
    Cảng
    06:02
    06:05
    Tarumizu Port
    垂水港
    Trạm Xe buýt
    06:16
    06:52
    Kokutai Mae (Kagoshima)
    航空隊前(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:58
  3. 3
    19:07 - 06:58
    11h 51min JPY 13.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    20:44
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    20:44
    20:51
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東15のりば
    21:52
    22:19
    Kamoike Port
    鴨池港
    Trạm Xe buýt
    22:19
    22:22
    Kamoike Port [Sea Route]
    鴨池港〔航路〕
    Cảng
    05:20
    06:00
    Tarumizu Port [Sea Route]
    垂水港〔航路〕
    Cảng
    06:02
    06:05
    Tarumizu Port
    垂水港
    Trạm Xe buýt
    06:16
    06:52
    Kokutai Mae (Kagoshima)
    航空隊前(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:58
  4. 4
    19:07 - 06:58
    11h 51min JPY 13.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    20:44
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    20:44
    20:51
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東15のりば
    22:12
    22:43
    Kamoike Port
    鴨池港
    Trạm Xe buýt
    22:43
    22:46
    Kamoike Port [Sea Route]
    鴨池港〔航路〕
    Cảng
    05:20
    06:00
    Tarumizu Port [Sea Route]
    垂水港〔航路〕
    Cảng
    06:02
    06:05
    Tarumizu Port
    垂水港
    Trạm Xe buýt
    06:16
    06:52
    Kokutai Mae (Kagoshima)
    航空隊前(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:58
  5. 5
    18:29 - 23:17
    4h 48min JPY 115.470
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    18:29
    23:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.