Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
21:43 06/01, 2024
  1. 1
    22:06 - 07:33
    9h 27min JPY 11.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:36
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    06:02
    Yamakawa
    山川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:25
    Makurazaki
    枕崎
    Ga
    07:25
    07:33
  2. 2
    21:46 - 07:34
    9h 48min JPY 12.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:46
    21:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    23:25
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:52
    Ijuin
    伊集院
    Ga
    South Exit
    23:52
    23:54
    Ijuin Eki-mae
    伊集院駅前
    Trạm Xe buýt
    05:47
    07:29
    Shiyakusho Mae (Makurazaki Sumiyoshicho)( Kagoshima Kotsu)
    市役所前(枕崎市住吉町)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    07:29
    07:34
  3. 3
    07:02 - 10:45
    3h 43min JPY 11.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:07
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:10
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:29
    Taniyama(Ibusukimakurazaki Line)
    谷山(指宿枕崎線)
    Ga
    09:29
    09:32
    Taniyama Eki-mae
    谷山駅前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    10:39
    Makurazaki (Bus)
    枕崎(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:45
  4. 4
    08:47 - 12:14
    3h 27min JPY 12.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:31
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:53
    Sakanoe
    坂之上
    Ga
    10:53
    11:00
    Sakanoe Minami
    坂之上南
    Trạm Xe buýt
    11:00
    12:14
    西本町(枕崎市西本町)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:14
  5. 5
    21:43 - 01:55
    4h 12min JPY 98.990
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    21:43
    01:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.