Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
10:46 06/07, 2024
  1. 1
    11:14 - 17:29
    6h 15min JPY 40.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:28
    11:39
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:15
    14:53
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    14:53
    14:56
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東16のりば
    15:38
    17:29
    西本町(枕崎市西本町)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:29
  2. 2
    12:44 - 17:31
    4h 47min JPY 36.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    12:58
    13:09
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:25
    15:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:40
    17:25
    Makurazaki (Bus)
    枕崎(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:31
  3. 3
    12:38 - 17:31
    4h 53min JPY 36.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    12:41
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    12:41
    12:46
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:25
    15:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:40
    17:25
    Makurazaki (Bus)
    枕崎(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:31
  4. 4
    12:31 - 17:31
    5h 0min JPY 36.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    12:35
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    12:35
    12:38
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:25
    15:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:40
    17:25
    Makurazaki (Bus)
    枕崎(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:31
  5. 5
    10:46 - 21:47
    11h 1min JPY 359.600
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    10:46
    21:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.