Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
19:14 06/04, 2024
  1. 1
    21:30 - 09:33
    12h 3min JPY 52.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:49
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    08:20
    08:21
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    08:47
    09:01
    Akaogi Yubinkyoku Mae
    赤尾木郵便局前
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:33
  2. 2
    20:38 - 09:33
    12h 55min JPY 52.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:46
    Shin-kurashiki
    新倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    23:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    08:20
    08:21
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    08:47
    09:01
    Akaogi Yubinkyoku Mae
    赤尾木郵便局前
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:33
  3. 3
    20:00 - 09:33
    13h 33min JPY 51.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:18
    Mihara
    三原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    23:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    08:20
    08:21
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    08:47
    09:01
    Akaogi Yubinkyoku Mae
    赤尾木郵便局前
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:33
  4. 4
    19:34 - 09:33
    13h 59min JPY 51.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    20:16
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    21:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    23:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    08:20
    08:21
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    08:47
    09:01
    Akaogi Yubinkyoku Mae
    赤尾木郵便局前
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:33
  5. 5
    19:14 - 19:07
    23h 53min JPY 388.700
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    19:14
    19:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.