Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
20:32 06/08, 2024
  1. 1
    06:18 - 13:17
    6h 59min JPY 53.950 IC JPY 53.946 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    10:15
    10:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    11:44
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:48
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:11
    Isagawa
    伊差川
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:16
    Okuma Beach Iriguchi
    奥間ビーチ入口
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:17
  2. 2
    05:13 - 13:17
    8h 4min JPY 54.720 IC JPY 54.716 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:46
    05:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:10
    09:17
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:16
    11:49
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:53
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:25
    13:16
    Okuma Beach Iriguchi
    奥間ビーチ入口
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:17
  3. 3
    05:04 - 13:17
    8h 13min JPY 60.460 IC JPY 60.455 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    05:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:05
    09:12
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:16
    11:48
    Onaka (Okinawa)
    大中(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:51
    Onaka (Okinawa)
    大中(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    13:16
    Okuma Beach Iriguchi
    奥間ビーチ入口
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:17
  4. 4
    06:25 - 14:52
    8h 27min JPY 49.600 IC JPY 49.583 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    06:28
    06:36
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:25
    07:33
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    11:20
    11:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:25
    13:15
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:19
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:00
    14:51
    Okuma Beach Iriguchi
    奥間ビーチ入口
    Trạm Xe buýt
    14:51
    14:52
  5. 5
    20:32 - 16:27
    43h 55min JPY 820.400
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    20:32
    16:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.