Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
20:05 06/06, 2024
  1. 1
    20:18 - 13:34
    17h 16min JPY 95.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:59
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:10
    12:50
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:53
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:25
    Tokei Hama Heart Rock
    トケイ浜・ハートロック
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:34
  2. 2
    20:18 - 13:34
    17h 16min JPY 95.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:59
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:10
    09:17
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:11
    12:50
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:53
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:25
    Tokei Hama Heart Rock
    トケイ浜・ハートロック
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:34
  3. 3
    20:10 - 13:34
    17h 24min JPY 107.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    21:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:05
    09:12
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:21
    11:48
    Nago Jujiro
    名護十字路
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:51
    Nago Jujiro
    名護十字路
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:32
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:36
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:25
    Tokei Hama Heart Rock
    トケイ浜・ハートロック
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:34
  4. 4
    06:16 - 16:04
    9h 48min JPY 95.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:20
    12:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:30
    15:10
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:13
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:55
    Tokei Hama Heart Rock
    トケイ浜・ハートロック
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:04
  5. 5
    20:05 - 08:21
    60h 16min JPY 1.012.510
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    20:05
    08:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.