Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
01:16 05/28, 2024
  1. 1
    07:25 - 15:58
    8h 33min JPY 107.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:55
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    12:55
    12:57
    Omoromachi Eki-mae
    おもろまち駅前
    Trạm Xe buýt
    12:57
    15:05
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:08
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:58
    Furu Toshima Product Center
    古宇利島物産センター
    Trạm Xe buýt
    15:58
    15:58
  2. 2
    07:25 - 15:58
    8h 33min JPY 109.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:30
    12:35
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:50
    14:22
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:26
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:33
    15:02
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:06
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:58
    Furu Toshima Product Center
    古宇利島物産センター
    Trạm Xe buýt
    15:58
    15:58
  3. 3
    07:25 - 15:58
    8h 33min JPY 109.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:30
    12:37
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:51
    14:22
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:26
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:33
    15:02
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:06
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:58
    Furu Toshima Product Center
    古宇利島物産センター
    Trạm Xe buýt
    15:58
    15:58
  4. 4
    07:20 - 15:58
    8h 38min JPY 94.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:25
    12:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:30
    15:05
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:08
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:58
    Furu Toshima Product Center
    古宇利島物産センター
    Trạm Xe buýt
    15:58
    15:58
  5. 5
    01:16 - 12:45
    59h 29min JPY 1.194.880
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    01:16
    12:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.