Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
07:22 06/13, 2024
  1. 1
    08:36 - 17:39
    9h 3min JPY 61.760 IC JPY 61.759 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:21
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:46
    10:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:05
    14:10
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:10
    15:56
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:49
    Sumuide
    済井出
    Trạm Xe buýt
    16:49
    17:39
  2. 2
    08:19 - 17:45
    9h 26min JPY 61.730 IC JPY 61.729 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:46
    10:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:05
    14:10
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:10
    15:56
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:20
    17:00
    Untenbaru
    運天原
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:45
  3. 3
    07:39 - 17:45
    10h 6min JPY 62.930 IC JPY 62.929 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:06
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:56
    09:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    13:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:20
    13:27
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:41
    15:14
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:17
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:20
    17:00
    Untenbaru
    運天原
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:45
  4. 4
    09:34 - 19:49
    10h 15min JPY 74.370 IC JPY 74.365 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:08
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:51
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    15:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    15:05
    15:10
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:55
    17:45
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:48
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:59
    Sumuide
    済井出
    Trạm Xe buýt
    18:59
    19:49
  5. 5
    07:22 - 05:53
    46h 31min JPY 845.050
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    07:22
    05:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.