Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
13:12 05/24, 2024
  1. 1
    17:16 - 09:21
    16h 5min JPY 58.200 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    19:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    22:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:55
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    06:55
    06:57
    Omoromachi Eki-mae
    おもろまち駅前
    Trạm Xe buýt
    07:02
    08:35
    Motobu-ko
    本部港
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:52
    Tancha (Motobucho)
    谷茶(本部町)
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:55
    Toguchi Port (Headquarters)
    渡久地港〔本部〕
    Cảng
    09:00
    09:15
    Minna Shima Port
    水納島港
    Cảng
    09:17
    09:21
  2. 2
    17:16 - 09:21
    16h 5min JPY 55.460 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    22:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:55
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    06:55
    06:57
    Omoromachi Eki-mae
    おもろまち駅前
    Trạm Xe buýt
    07:02
    08:35
    Motobu-ko
    本部港
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:52
    Tancha (Motobucho)
    谷茶(本部町)
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:55
    Toguchi Port (Headquarters)
    渡久地港〔本部〕
    Cảng
    09:00
    09:15
    Minna Shima Port
    水納島港
    Cảng
    09:17
    09:21
  3. 3
    16:47 - 09:21
    16h 34min JPY 56.060 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    17:42
    17:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    18:00
    19:28
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    19:28
    19:33
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    22:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:46
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    23:46
    23:48
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    06:03
    07:55
    Hokubu Godochosha mae
    北部合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:52
    Tancha (Motobucho)
    谷茶(本部町)
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:55
    Toguchi Port (Headquarters)
    渡久地港〔本部〕
    Cảng
    09:00
    09:15
    Minna Shima Port
    水納島港
    Cảng
    09:17
    09:21
  4. 4
    13:16 - 09:21
    20h 5min JPY 50.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    18:25
    18:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    19:30
    22:05
    Hokubu Godochosha mae
    北部合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    06:42
    07:07
    Tancha (Motobucho)
    谷茶(本部町)
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:10
    Toguchi Port (Headquarters)
    渡久地港〔本部〕
    Cảng
    09:00
    09:15
    Minna Shima Port
    水納島港
    Cảng
    09:17
    09:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.