Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
23:51 06/23, 2024
  1. 1
    06:36 - 15:10
    8h 34min JPY 46.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:16
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    07:38
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    07:38
    07:45
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:01
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:14
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    11:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    11:05
    11:10
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    13:37
    Motobu koko Iriguchi
    本部高校入口
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:12
    Wakugawa
    湧川
    Trạm Xe buýt
    14:12
    15:10
  2. 2
    08:45 - 16:00
    7h 15min JPY 52.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:38
    09:43
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:40
    15:14
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:18
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:25
    15:30
    Hokubu Godochosha mae
    北部合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:33
    Hokubu Godochosha mae
    北部合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:58
    Daini Iyagai
    第二イヤガイ
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:00
  3. 3
    08:15 - 16:00
    7h 45min JPY 46.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    09:47
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:45
    15:09
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:13
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:58
    Daini Iyagai
    第二イヤガイ
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:00
  4. 4
    08:15 - 16:00
    7h 45min JPY 46.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:45
    15:09
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:13
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:58
    Daini Iyagai
    第二イヤガイ
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:00
  5. 5
    23:51 - 14:06
    38h 15min JPY 704.030
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    23:51
    14:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.