Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
03:04 06/26, 2024
  1. 1
    05:51 - 12:07
    6h 16min JPY 29.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:35
    06:40
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:57
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:35
    09:40
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:45
    11:27
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:27
    12:07
  2. 2
    05:00 - 12:07
    7h 7min JPY 29.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit
    06:01
    06:06
    Subway Sannomiya Eki-mae
    地下鉄三宮駅前
    Trạm Xe buýt
    06:08
    06:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:35
    09:40
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:45
    11:27
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:27
    12:07
  3. 3
    06:21 - 12:27
    6h 6min JPY 43.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:36
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    06:36
    06:40
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    06:48
    07:20
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    10:15
    10:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    11:44
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:48
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:55
    Hokubu Kaikan
    北部会館
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:27
  4. 4
    05:51 - 12:27
    6h 36min JPY 28.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:35
    06:40
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:57
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:35
    09:40
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:10
    11:55
    Hokubu Kaikan
    北部会館
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:27
  5. 5
    03:04 - 15:59
    36h 55min JPY 718.800
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    03:04
    15:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.