Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
08:02 05/28, 2024
  1. 1
    08:03 - 14:32
    6h 29min JPY 52.900 IC JPY 52.895 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:02
    09:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:25
    12:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:30
    14:15
    Hokubu Kaikan
    北部会館
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:32
  2. 2
    08:03 - 14:32
    6h 29min JPY 52.900 IC JPY 52.895 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:02
    09:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:25
    12:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:30
    14:15
    Hokubu Kaikan
    北部会館
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:32
  3. 3
    08:52 - 15:51
    6h 59min JPY 59.160 IC JPY 59.151 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:48
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    13:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:45
    15:09
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:13
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:51
    Watanjabaru
    ワタンジャ原
    Trạm Xe buýt
    15:51
    15:51
  4. 4
    08:52 - 15:51
    6h 59min JPY 59.160 IC JPY 59.151 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:48
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    13:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:15
    13:22
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:46
    15:09
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:13
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:51
    Watanjabaru
    ワタンジャ原
    Trạm Xe buýt
    15:51
    15:51
  5. 5
    08:02 - 03:22
    43h 20min JPY 808.400
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    08:02
    03:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.