Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
16:25 05/24, 2024
  1. 1
    17:44 - 10:17
    16h 33min JPY 67.060 IC JPY 67.061 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    17:44
    17:48
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    17:48
    18:56
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    18:56
    19:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:05
    08:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:47
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    08:47
    08:49
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    08:49
    10:01
    Kuraha
    久良波
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:17
  2. 2
    17:06 - 11:07
    18h 1min JPY 78.860 IC JPY 78.861 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    18:37
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:11
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:27
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    09:27
    09:29
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    09:34
    10:51
    Kuraha
    久良波
    Trạm Xe buýt
    10:51
    11:07
  3. 3
    17:06 - 11:13
    18h 7min JPY 78.880 IC JPY 78.881 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    18:37
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:00
    09:05
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    09:15
    10:51
    Kuraha
    久良波
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:54
    Kuraha
    久良波
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:06
    Maeda
    真栄田
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:13
  4. 4
    17:06 - 11:13
    18h 7min JPY 78.880 IC JPY 78.881 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    18:37
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:11
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:00
    09:07
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:16
    10:50
    Yamada (Okinawa)
    山田(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:53
    Yamada (Okinawa)
    山田(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:06
    Maeda
    真栄田
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:13
  5. 5
    16:25 - 15:53
    47h 28min JPY 885.630
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    16:25
    15:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.