Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
18:17 06/06, 2024
  1. 1
    19:13 - 04:44
    9h 31min JPY 39.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:25
    Tedako-uranishi
    てだこ浦西
    Ga
    23:25
    04:44
  2. 2
    18:20 - 04:44
    10h 24min JPY 38.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:51
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:25
    Tedako-uranishi
    てだこ浦西
    Ga
    23:25
    04:44
  3. 3
    19:13 - 07:14
    12h 1min JPY 40.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:46
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    23:46
    23:48
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    06:01
    07:07
    Kuraha
    久良波
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:14
  4. 4
    18:20 - 07:14
    12h 54min JPY 39.890 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:43
    Chikugofunagoya
    筑後船小屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:14
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:42
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    23:42
    23:44
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    05:36
    05:56
    Uchidomari
    宇地泊
    Trạm Xe buýt
    06:22
    07:07
    Kuraha
    久良波
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:14
  5. 5
    18:17 - 01:05
    30h 48min JPY 244.150
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    18:17
    01:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.