Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
11:28 05/27, 2024
  1. 1
    12:57 - 19:28
    6h 31min JPY 53.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:25
    13:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    17:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    17:20
    17:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    18:28
    Ikento
    池武当〔高速〕
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:34
    Ikento (Chubu Sen)
    池武当〔中部線〕
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:54
    Iramina
    伊良皆
    Trạm Xe buýt
    18:54
    18:58
    Iramina
    伊良皆
    Trạm Xe buýt
    18:59
    19:08
    Ufudo
    大当
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:28
  2. 2
    11:50 - 19:43
    7h 53min JPY 46.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    12:43
    12:51
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    13:10
    14:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    17:00
    17:07
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:42
    19:34
    Hotel Nikko Alivila
    ホテル日航アリビラ
    Trạm Xe buýt
    19:34
    19:43
  3. 3
    11:33 - 20:41
    9h 8min JPY 78.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:02
    12:16
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:31
    13:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:57
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    18:57
    19:02
    沖縄タイムス前
    Trạm Xe buýt
    19:07
    20:21
    Ufudo
    大当
    Trạm Xe buýt
    20:21
    20:41
  4. 4
    13:50 - 21:31
    7h 41min JPY 45.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    19:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:46
    19:59
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    19:59
    20:01
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    20:02
    21:11
    Ufudo
    大当
    Trạm Xe buýt
    21:11
    21:31
  5. 5
    11:28 - 03:21
    39h 53min JPY 736.800
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    11:28
    03:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.