Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
11:47 05/24, 2024
  1. 1
    12:07 - 18:52
    6h 45min JPY 47.810 IC JPY 47.803 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:06
    13:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    16:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    16:35
    16:40
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:36
    Ikento
    池武当〔高速〕
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:42
    Ikento (Chubu Sen)
    池武当〔中部線〕
    Trạm Xe buýt
    17:49
    18:32
    Uza Kominkan Mae
    宇座公民館前
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:52
  2. 2
    13:07 - 19:17
    6h 10min JPY 58.950 IC JPY 58.943 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:05
    14:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    17:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:59
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    17:59
    18:01
    Omoromachi Eki-mae
    おもろまち駅前
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:28
    Ikento
    池武当〔高速〕
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:34
    Ikento (Chubu Sen)
    池武当〔中部線〕
    Trạm Xe buýt
    18:38
    19:05
    Zakimi (Yomitanson)
    座喜味(読谷村)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:17
  3. 3
    11:56 - 19:17
    7h 21min JPY 47.570 IC JPY 47.566 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    12:24
    12:32
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:40
    13:09
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:14
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    16:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    16:35
    16:42
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:01
    18:32
    Kadena
    嘉手納
    Trạm Xe buýt
    18:48
    19:05
    Zakimi (Yomitanson)
    座喜味(読谷村)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:17
  4. 4
    12:07 - 19:26
    7h 19min JPY 52.500 IC JPY 52.493 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:06
    13:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    16:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:45
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    17:45
    17:50
    沖縄タイムス前
    Trạm Xe buýt
    17:53
    19:14
    Zakimi (Yomitanson)
    座喜味(読谷村)
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:26
  5. 5
    11:47 - 07:52
    44h 5min JPY 764.700
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    11:47
    07:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.