Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
11:48 06/08, 2024
  1. 1
    11:51 - 16:59
    5h 8min JPY 29.910 IC JPY 29.906 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    11:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:16
    12:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    15:40
    15:45
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:50
    Okinawa Kita Interchange
    沖縄北インター
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:53
    Kitami Shogakko Mae
    北美小学校前
    Trạm Xe buýt
    16:53
    16:55
    Okinawashi Nomin Kenshu Center
    沖縄市農民研修センター前
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:59
  2. 2
    11:51 - 17:03
    5h 12min JPY 29.720 IC JPY 29.716 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    11:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:16
    12:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    15:40
    15:45
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:50
    Okinawa Kita Interchange
    沖縄北インター
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:03
  3. 3
    11:58 - 17:42
    5h 44min JPY 58.470 IC JPY 58.465 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:35
    12:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:29
    Furujima
    古島
    Ga
    16:29
    16:33
    Furujima Station
    古島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:33
    17:39
    Okinawashi Nomin Kenshu Center
    沖縄市農民研修センター前
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:42
  4. 4
    11:51 - 17:42
    5h 51min JPY 29.670 IC JPY 29.666 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    11:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:16
    12:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    15:40
    15:47
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:56
    17:39
    Okinawashi Nomin Kenshu Center
    沖縄市農民研修センター前
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:42
  5. 5
    11:48 - 07:43
    43h 55min JPY 826.000
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    11:48
    07:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.