Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
11:21 05/31, 2024
  1. 1
    11:44 - 17:48
    6h 4min JPY 32.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:45
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:00
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    13:00
    13:08
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:26
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    16:10
    16:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:57
    Kishaba
    高速喜舎場
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:00
    Kitanakagusuku Murayakuba Mae
    北中城村役場前
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:46
    Daini Miyazato
    第二宮里
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:48
  2. 2
    11:24 - 17:48
    6h 24min JPY 45.470 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:45
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    12:45
    12:53
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:13
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    16:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    16:05
    16:12
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:57
    Kishaba
    高速喜舎場
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:00
    Kitanakagusuku Murayakuba Mae
    北中城村役場前
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:46
    Daini Miyazato
    第二宮里
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:48
  3. 3
    11:44 - 18:10
    6h 26min JPY 32.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:45
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:00
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    13:00
    13:08
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:26
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    16:10
    16:17
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:36
    17:41
    Kamara
    嘉間良
    Trạm Xe buýt
    17:52
    18:07
    Nakahara Shogakko Iriguchi
    中原小学校入口
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:10
  4. 4
    12:04 - 19:56
    7h 52min JPY 49.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:21
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    18:25
    18:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:15
    Kishaba
    高速喜舎場
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:18
    Kitanakagusuku Murayakuba Mae
    北中城村役場前
    Trạm Xe buýt
    19:19
    19:54
    Daini Miyazato
    第二宮里
    Trạm Xe buýt
    19:54
    19:56
  5. 5
    11:21 - 23:52
    36h 31min JPY 508.400
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    11:21
    23:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.