Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
21:08 06/15, 2024
  1. 1
    05:16 - 10:24
    5h 8min JPY 52.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:16
    05:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:20
    05:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:31
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    09:31
    09:33
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    10:21
    Goya
    胡屋
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:24
  2. 2
    22:55 - 10:24
    11h 29min JPY 58.270 IC JPY 58.265 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    23:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:50
    05:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:31
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    09:31
    09:33
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    10:21
    Goya
    胡屋
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:24
  3. 3
    05:09 - 10:37
    5h 28min JPY 52.060 IC JPY 52.049 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:55
    05:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:10
    09:17
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:26
    10:34
    Goya
    胡屋
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:37
  4. 4
    05:30 - 12:32
    7h 2min JPY 49.440 IC JPY 49.432 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Exit 8
    05:41
    05:53
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:00
    07:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:31
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    11:31
    11:33
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    11:33
    12:30
    Goya
    胡屋
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:32
  5. 5
    21:08 - 16:53
    43h 45min JPY 791.500
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    21:08
    16:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.