Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
123:55 - 09:549h 59min JPY 42.090 Đổi tàu 4 lần23:551 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ04:5128 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.500 1h 24minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ06:222 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:05- Naha Airport
- 那覇空港
- Sân bay
08:50Walk125m 5min- Naha airport domestic terminal
- 那覇空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
08:5530 StopsNaha Bus/Ryukyu Bus [113] Gushikawa Kuko LineRyukyu Bus [113] Gushikawa Kuko Line đến Gushikawa Bus TerminalJPY 1.230 57minNaha airport domestic terminal Đến Goya Bảng giờ- Goya
- 胡屋
- Trạm Xe buýt
09:52Walk243m 2min -
223:55 - 09:549h 59min JPY 42.250 Đổi tàu 5 lần23:551 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ04:5128 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.500 1h 24minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ06:222 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:0508:54- Tsubogawa
- 壺川
- Ga
- North Exit
09:03Walk401m 4min- Nishi Tsubogawa
- 西壺川
- Trạm Xe buýt
09:1123 StopsNaha Bus/Ryukyu Bus [113] Gushikawa Kuko LineRyukyu Bus [113] Gushikawa Kuko Line đến Gushikawa Bus TerminalJPY 1.120 41minNishi Tsubogawa Đến Goya Bảng giờ- Goya
- 胡屋
- Trạm Xe buýt
09:52Walk243m 2min -
323:55 - 10:3610h 41min JPY 36.820 Đổi tàu 4 lần23:551 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ05:1015 StopsJR Kagoshima Main Line Rapid(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.500 1h 8minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ06:352 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:15- Naha Airport
- 那覇空港
- Sân bay
09:00Walk443m 7min- Naha airport international terminal
- 那覇空港国際線ターミナル
- Trạm Xe buýt
09:2649 StopsNaha Bus/Ryukyu Bus [190] Chibana Kuko LineRyukyu Bus [190] Chibana Kuko Line đến Gushikawa Bus TerminalJPY 1.060 1h 7minNaha airport international terminal Đến Goya Bảng giờ- Goya
- 胡屋
- Trạm Xe buýt
10:33Walk274m 3min -
406:33 - 11:014h 28min JPY 24.890 Đổi tàu 4 lần06:331 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:571 StopsKodamaKodama 773 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trướcKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ07:232 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:00- Naha Airport
- 那覇空港
- Sân bay
09:45Walk125m 5min- Naha airport domestic terminal
- 那覇空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
09:5050 StopsNaha Bus/Ryukyu Bus [190] Chibana Kuko LineRyukyu Bus [190] Chibana Kuko Line đến Gushikawa Bus TerminalJPY 1.060 1h 8minNaha airport domestic terminal Đến Goya Bảng giờ- Goya
- 胡屋
- Trạm Xe buýt
10:58Walk274m 3min -
521:53 - 06:3732h 44min JPY 363.960
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.